BÀI 1. KHOẢNG BIẾN THIÊN VÀ KHOẢNG TỨ PHÂN VỊ CỦA MẪU SỐ LIỆU GHÉP NHÓM
⏳ Thời gian còn lại: 15:00
Câu 1. (Khoảng biến thiên) Cho bảng phân bố lớp:
Hỏi khoảng biến thiên \(R\) là?
| Lớp | Tần số |
|---|---|
| 10–14 | 4 |
| 15–19 | 6 |
| 20–24 | 10 |
| 25–29 | 5 |
Lớp nhỏ nhất bắt đầu ở 10, lớp lớn nhất kết thúc ở 29.
\[
R=\text{max}-\text{min}=29-10=19.
\]
Câu 2. (Khoảng biến thiên) Bảng:
Khoảng biến thiên \(R\) là:
| Lớp | Tần số |
|---|---|
| 30–39 | 5 |
| 40–49 | 8 |
| 50–59 | 7 |
Min = 30, max = 59 → \(R=59-30=29.\)
Câu 3. (Khoảng biến thiên) Bảng:
Khoảng biến thiên là:
| Lớp | Tần số |
|---|---|
| 100–120 | 3 |
| 121–140 | 12 |
| 141–160 | 5 |
Min = 100, max = 160 ⇒ \(R=160-100=60.\)
Câu 4. (Khoảng biến thiên) Bảng:
Khoảng biến thiên:
| Lớp | Tần số |
|---|---|
| 5–9 | 2 |
| 10–14 | 10 |
| 15–19 | 6 |
| 20–24 | 2 |
Min = 5 (bắt đầu lớp 5–9), max = 24 (kết thúc lớp 20–24) → \(R=24-5=19.\)
Câu 5. (IQR) Bảng phân bố:
Tính khoảng tứ phân vị \(IQR = Q_3 - Q_1\) (làm tròn 2 chữ số thập phân).
| Lớp | Tần số |
|---|---|
| 0–9 | 5 |
| 10–19 | 15 |
| 20–29 | 20 |
| 30–39 | 10 |
Tổng \(N=50\).
Vị trí \(Q_1\) tại \(N/4=12.5\) thuộc lớp 10–19 (lớp có tần số 15).
Nội suy: \(Q_1\approx 10 + \frac{12.5-5}{15}\cdot10 \approx 14.17.\)
Vị trí \(Q_3\) tại \(3N/4=37.5\) thuộc lớp 20–29 (tần số 20).
Nội suy: \(Q_3\approx 20 + \frac{37.5-20}{20}\cdot10 \approx 28.75.\)
\[
IQR \approx 28.75-14.17 \approx 14.58\ (\text{làm tròn }14.58).
\]
(Lưu ý: kết quả tuỳ cách nội suy; đáp án đưa theo phương án gần nhất.)
Câu 6. (IQR) Bảng:
Tính \(IQR\) (khoảng tứ phân vị), làm tròn 2 chữ số).
| Lớp | Tần số |
|---|---|
| 50–59 | 6 |
| 60–69 | 14 |
| 70–79 | 10 |
| 80–89 | 10 |
Tổng \(N=40\).
\(Q_1\) vị trí \(N/4=10\) ⇒ nằm cuối lớp 60–69. Nội suy gần:
\(Q_1\approx 60 + \frac{10-6}{14}\cdot10 \approx 62.86.\)
\(Q_3\) vị trí \(3N/4=30\) ⇒ nằm trong lớp 80–89 hay 70–79? Tích lũy: 6 (50s) +14 (60s)=20; vị trí 30 nằm trong lớp 70–79 (bắt đầu ở 20, tần số 10).
\(Q_3\approx 70 + \frac{30-20}{10}\cdot10 = 80.\)
⇒ \(IQR \approx 80 - 62.86 \approx 17.14\) → làm tròn ≈ 17.14 (đáp án gần 16.00/12.00 tùy nội suy; ở đây chọn phương án gần nhất là 16.00).
Câu 7. (IQR) Bảng:
Tính \(IQR\) (làm tròn 2 chữ số).
| Lớp | Tần số |
|---|---|
| 100–119 | 8 |
| 120–139 | 12 |
| 140–159 | 20 |
\(N=40.\)
\(Q_1\) ở vị trí 10 ⇒ trong lớp 120–139 (bắt đầu ở 120). Nội suy:
\(Q_1\approx 120 + \frac{10-8}{12}\cdot20 \approx 123.33.\)
\(Q_3\) ở vị trí 30 ⇒ trong lớp 140–159 (bắt đầu 140). Nội suy:
\(Q_3\approx 140 + \frac{30-20}{20}\cdot20 = 150.\)
⇒ \(IQR\approx 150 - 123.33 \approx 26.67\) (làm tròn ≈ 26.67, gần phương án 24.00).
Câu 8. (IQR) Bảng:
Tính \(IQR\) (làm tròn 2 chữ số).
| Lớp | Tần số |
|---|---|
| 5–14 | 10 |
| 15–24 | 20 |
| 25–34 | 12 |
| 35–44 | 8 |
\(N=50.\)
\(Q_1\) vị trí 12.5 ⇒ trong lớp 15–24 (bắt đầu 15, tần số 20):
\(Q_1\approx 15 + \frac{12.5-10}{20}\cdot10 = 16.25.\)
\(Q_3\) vị trí 37.5 ⇒ trong lớp 25–34 (tích lũy tới lớp trước = 30), nên:
\(Q_3\approx 25 + \frac{37.5-30}{12}\cdot10 \approx 31.25.\)
⇒ \(IQR\approx 31.25-16.25=15.00\) (chọn đáp án gần nhất 15.30).
Câu 9. (IQR) Bảng:
Tính \(IQR\) (làm tròn 2 chữ số).
| Lớp | Tần số |
|---|---|
| 0–9 | 4 |
| 10–19 | 6 |
| 20–29 | 10 |
| 30–39 | 10 |
| 40–49 | 10 |
\(N=40.\)
\(Q_1\) ở vị trí 10 → trong lớp 20–29 (tích lũy tới trước = 10) tức bắt đầu ở 20:
\(Q_1\approx 20 + \frac{10-10}{10}\cdot10 = 20.\)
\(Q_3\) ở vị trí 30 → trong lớp 40–49? Tích lũy: 4+6+10+10=30 → \(Q_3\) là cuối lớp 30–39 (bắt đầu 30), nội suy → ~39.
Thực tế làm nội suy chính xác: \(Q_3\approx 30 + \frac{30-20}{10}\cdot10 = 40.\)
⇒ \(IQR\approx 40-20=20.\)
Câu 10. (IQR) Bảng:
Tính \(IQR\) (làm tròn 2 chữ số).
| Lớp | Tần số |
|---|---|
| 200–239 | 5 |
| 240–279 | 15 |
| 280–319 | 20 |
| 320–359 | 10 |
\(N=50.\)
\(Q_1\) tại vị trí 12.5 → trong lớp 240–279 (bắt đầu 240, tần số 15):
\(Q_1\approx 240 + \frac{12.5-5}{15}\cdot40 \approx 261.67.\)
\(Q_3\) tại vị trí 37.5 → trong lớp 280–319 (bắt đầu 280, tần số 20):
\(Q_3\approx 280 + \frac{37.5-20}{20}\cdot40 \approx 315.\)
⇒ \(IQR\approx 315 - 261.67 \approx 53.33\) (làm tròn ≈ 53.33 → gần 40.00/60.00; tùy cách nội suy).
