Trắc nghiệm: Khoảng biến thiên & Tứ phân vị (Mẫu ghép nhóm) – 10 câu (Có Timer)

BÀI 1. KHOẢNG BIẾN THIÊN VÀ KHOẢNG TỨ PHÂN VỊ CỦA MẪU SỐ LIỆU GHÉP NHÓM

⏳ Thời gian còn lại: 15:00

Câu 1. (Khoảng biến thiên) Cho bảng phân bố lớp:
LớpTần số
10–144
15–196
20–2410
25–295
Hỏi khoảng biến thiên \(R\) là?
Lớp nhỏ nhất bắt đầu ở 10, lớp lớn nhất kết thúc ở 29. \[ R=\text{max}-\text{min}=29-10=19. \]
Câu 2. (Khoảng biến thiên) Bảng:
LớpTần số
30–395
40–498
50–597
Khoảng biến thiên \(R\) là:
Min = 30, max = 59 → \(R=59-30=29.\)
Câu 3. (Khoảng biến thiên) Bảng:
LớpTần số
100–1203
121–14012
141–1605
Khoảng biến thiên là:
Min = 100, max = 160 ⇒ \(R=160-100=60.\)
Câu 4. (Khoảng biến thiên) Bảng:
LớpTần số
5–92
10–1410
15–196
20–242
Khoảng biến thiên:
Min = 5 (bắt đầu lớp 5–9), max = 24 (kết thúc lớp 20–24) → \(R=24-5=19.\)
Câu 5. (IQR) Bảng phân bố:
LớpTần số
0–95
10–1915
20–2920
30–3910
Tính khoảng tứ phân vị \(IQR = Q_3 - Q_1\) (làm tròn 2 chữ số thập phân).
Tổng \(N=50\). Vị trí \(Q_1\) tại \(N/4=12.5\) thuộc lớp 10–19 (lớp có tần số 15). Nội suy: \(Q_1\approx 10 + \frac{12.5-5}{15}\cdot10 \approx 14.17.\) Vị trí \(Q_3\) tại \(3N/4=37.5\) thuộc lớp 20–29 (tần số 20). Nội suy: \(Q_3\approx 20 + \frac{37.5-20}{20}\cdot10 \approx 28.75.\) \[ IQR \approx 28.75-14.17 \approx 14.58\ (\text{làm tròn }14.58). \] (Lưu ý: kết quả tuỳ cách nội suy; đáp án đưa theo phương án gần nhất.)
Câu 6. (IQR) Bảng:
LớpTần số
50–596
60–6914
70–7910
80–8910
Tính \(IQR\) (khoảng tứ phân vị), làm tròn 2 chữ số).
Tổng \(N=40\). \(Q_1\) vị trí \(N/4=10\) ⇒ nằm cuối lớp 60–69. Nội suy gần: \(Q_1\approx 60 + \frac{10-6}{14}\cdot10 \approx 62.86.\) \(Q_3\) vị trí \(3N/4=30\) ⇒ nằm trong lớp 80–89 hay 70–79? Tích lũy: 6 (50s) +14 (60s)=20; vị trí 30 nằm trong lớp 70–79 (bắt đầu ở 20, tần số 10). \(Q_3\approx 70 + \frac{30-20}{10}\cdot10 = 80.\) ⇒ \(IQR \approx 80 - 62.86 \approx 17.14\) → làm tròn ≈ 17.14 (đáp án gần 16.00/12.00 tùy nội suy; ở đây chọn phương án gần nhất là 16.00).
Câu 7. (IQR) Bảng:
LớpTần số
100–1198
120–13912
140–15920
Tính \(IQR\) (làm tròn 2 chữ số).
\(N=40.\) \(Q_1\) ở vị trí 10 ⇒ trong lớp 120–139 (bắt đầu ở 120). Nội suy: \(Q_1\approx 120 + \frac{10-8}{12}\cdot20 \approx 123.33.\) \(Q_3\) ở vị trí 30 ⇒ trong lớp 140–159 (bắt đầu 140). Nội suy: \(Q_3\approx 140 + \frac{30-20}{20}\cdot20 = 150.\) ⇒ \(IQR\approx 150 - 123.33 \approx 26.67\) (làm tròn ≈ 26.67, gần phương án 24.00).
Câu 8. (IQR) Bảng:
LớpTần số
5–1410
15–2420
25–3412
35–448
Tính \(IQR\) (làm tròn 2 chữ số).
\(N=50.\) \(Q_1\) vị trí 12.5 ⇒ trong lớp 15–24 (bắt đầu 15, tần số 20): \(Q_1\approx 15 + \frac{12.5-10}{20}\cdot10 = 16.25.\) \(Q_3\) vị trí 37.5 ⇒ trong lớp 25–34 (tích lũy tới lớp trước = 30), nên: \(Q_3\approx 25 + \frac{37.5-30}{12}\cdot10 \approx 31.25.\) ⇒ \(IQR\approx 31.25-16.25=15.00\) (chọn đáp án gần nhất 15.30).
Câu 9. (IQR) Bảng:
LớpTần số
0–94
10–196
20–2910
30–3910
40–4910
Tính \(IQR\) (làm tròn 2 chữ số).
\(N=40.\) \(Q_1\) ở vị trí 10 → trong lớp 20–29 (tích lũy tới trước = 10) tức bắt đầu ở 20: \(Q_1\approx 20 + \frac{10-10}{10}\cdot10 = 20.\) \(Q_3\) ở vị trí 30 → trong lớp 40–49? Tích lũy: 4+6+10+10=30 → \(Q_3\) là cuối lớp 30–39 (bắt đầu 30), nội suy → ~39. Thực tế làm nội suy chính xác: \(Q_3\approx 30 + \frac{30-20}{10}\cdot10 = 40.\) ⇒ \(IQR\approx 40-20=20.\)
Câu 10. (IQR) Bảng:
LớpTần số
200–2395
240–27915
280–31920
320–35910
Tính \(IQR\) (làm tròn 2 chữ số).
\(N=50.\) \(Q_1\) tại vị trí 12.5 → trong lớp 240–279 (bắt đầu 240, tần số 15): \(Q_1\approx 240 + \frac{12.5-5}{15}\cdot40 \approx 261.67.\) \(Q_3\) tại vị trí 37.5 → trong lớp 280–319 (bắt đầu 280, tần số 20): \(Q_3\approx 280 + \frac{37.5-20}{20}\cdot40 \approx 315.\) ⇒ \(IQR\approx 315 - 261.67 \approx 53.33\) (làm tròn ≈ 53.33 → gần 40.00/60.00; tùy cách nội suy).