BÀI 1. KHOẢNG BIẾN THIÊN VÀ KHOẢNG TỨ PHÂN VỊ CỦA MẪU SỐ LIỆU GHÉP NHÓM
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.
CÁC VÍ DỤ MINH HỌA
I. Hai bài toán tìm khoảng biến thiên (mẫu số liệu ghép nhóm)
Cho bảng tần suất của điểm kiểm tra:
| Khoảng điểm | 0–2 | 2–4 | 4–6 | 6–8 | 8–10 |
|---|---|---|---|---|---|
| Tần số | 2 | 6 | 12 | 8 | 2 |
Hãy xác định khoảng biến thiên (range) của mẫu số liệu ghép nhóm này.
Cho bảng phân bố tần suất chiều cao (cm) của 50 học sinh:
| Chiều cao (cm) | 140–149 | 150–159 | 160–169 | 170–179 |
|---|---|---|---|---|
| Tần số | 5 | 20 | 18 | 7 |
Tính khoảng biến thiên của mẫu số liệu trên.
II. Ba bài toán — Tứ phân vị (Q1, Q2, Q3) của mẫu ghép nhóm
Công thức nội suy tứ phân vị (với $p = 0.25, 0.5, 0.75$): $$Q_p = L + \frac{N\cdot p - F_b}{f_{\text{class}}}\cdot h$$ Trong đó $L$ là mốc trái lớp chứa $Q_p$, $N$ là tổng số quan sát, $F_b$ là tần số tích lũy trước lớp, $f_{\text{class}}$ là tần số của lớp đó, $h$ là độ rộng lớp.
Cho bảng tần suất:
| Lớp | 0–9 | 10–19 | 20–29 | 30–39 |
|---|---|---|---|---|
| Tần số | 5 | 12 | 20 | 13 |
Hãy tìm $Q_1, Q_2, Q_3$ của mẫu.
Cho bảng tần suất:
| Lớp | 5–9 | 10–14 | 15–19 | 20–24 |
|---|---|---|---|---|
| Tần số | 8 | 15 | 12 | 5 |
Tính $Q_1, Q_2, Q_3$ của mẫu.
Cho bảng tần suất:
| Lớp | 0–4 | 5–9 | 10–14 | 15–19 | 20–24 |
|---|---|---|---|---|---|
| Tần số | 3 | 7 | 10 | 6 | 4 |
Tính $Q_1, Q_2, Q_3$.
